--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rỗi việc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rỗi việc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rỗi việc
+
Be not very busy, have little to dọ
Lượt xem: 693
Từ vừa tra
+
rỗi việc
:
Be not very busy, have little to dọ
+
phát hỏa
:
Catch fire, begin to burn, begin to blaze up
+
quy luật
:
LawQuy luật xã hộiThe laws of societyQuy luật lịch sửHistorical lawsQuy luật kinh tếEconomic laws
+
sinh khối
:
Living mass; mass of living organisms
+
hoả công
:
Attack with fire, use fire as an offensive weapon